Có 2 kết quả:

照会 zhào huì ㄓㄠˋ ㄏㄨㄟˋ照會 zhào huì ㄓㄠˋ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a diplomatic note
(2) letter of understanding or concern exchanged between governments

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a diplomatic note
(2) letter of understanding or concern exchanged between governments

Bình luận 0